Việt
sự kết bao
sự gắn vào
sự bịt
Anh
embedding
encapsulation
potting
Đức
Vergießen
Einbetten
Vergießen /nt/C_DẺO/
[EN] embedding, encapsulation, potting
[VI] sự gắn vào, sự kết bao
Einbetten /nt/C_DẺO/
[EN] embedding, encapsulation
[VI] sự gắn vào, sự bịt, sự kết bao
embedding, encapsulation