Việt
ấn vào
đóng vào
cho vào
sự gắn vào
sự bịt
sự kết bao
lát nền
xây vào
gắn vào
dặt vào giưông
đặt
chôn
đưa xuống lòng sông
vùi lấp .
Anh
embed
encapsulation
embedding
bed in
Đức
einbetten
Einkapselung
Einkapseln
Einbettung
Pháp
enrobage
inclusion
einbetten /vt/
1. dặt vào giưông; in Grün eingebettet phủ màu xanh xung quanh (về nhà...); 2. (kĩ thuật) đặt, chôn (cáp vào đắt...); 3. đưa xuống lòng sông; 4. vùi lấp (hạt).
Einbetten /nt/C_DẺO/
[EN] embedding, encapsulation
[VI] sự gắn vào, sự bịt, sự kết bao
einbetten /vt/XD/
[EN] bed in, embed
[VI] lát nền, xây vào, gắn vào
Einbetten /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Einbetten
[EN] embedding
[FR] enrobage; inclusion
Einbetten
[EN] Embed
[VI] ấn vào, đóng vào, cho vào
Einkapselung, Einkapseln; Einbettung, Einbetten