Việt
dặt vào giưông
đặt
chôn
đưa xuống lòng sông
vùi lấp .
Đức
einbetten
einbetten /vt/
1. dặt vào giưông; in Grün eingebettet phủ màu xanh xung quanh (về nhà...); 2. (kĩ thuật) đặt, chôn (cáp vào đắt...); 3. đưa xuống lòng sông; 4. vùi lấp (hạt).