Việt
ấn vào
đóng vào
cho vào
sự gắn vào
sự bịt
sự kết bao
lát nền
xây vào
gắn vào
dặt vào giưông
đặt
chôn
đưa xuống lòng sông
vùi lấp .
Anh
embed
encapsulation
embedding
bed in
Đức
einbetten
Einkapselung
Einkapseln
Einbettung
Pháp
enrobage
inclusion
Zwischen Stahlstützschale und Gleitschicht liegt eine Tragschicht aus einer Kupfer-Zinnlegierung die Schmutzpartikel einbetten kann.
Giữa lớp vỏ tựa bằng thép và lớp trượt là một lớp chịu tải bằng thiếc, nơi các chất bẩn có thể lọt vào.
:: Einbetten
:: Đặt, găm, dìm, tháp vào
Das Verstärkungsprinzip der FVK besteht darin, Verstärkungsfasern (Verstärkungsmaterial) (Bild 2) durch Einbetten in das Matrixharz zu einem kompakten Verbundwerkstoff umzubilden.
Nguyên lý gia cường vật liệu composite là ghép đặt sợi gia cường (vật liệu gia cường) (Hình 2) vào lòng vật liệu nền để tạo nên vật liệu liên kết rắn chắc.
einbetten /vt/
1. dặt vào giưông; in Grün eingebettet phủ màu xanh xung quanh (về nhà...); 2. (kĩ thuật) đặt, chôn (cáp vào đắt...); 3. đưa xuống lòng sông; 4. vùi lấp (hạt).
Einbetten /nt/C_DẺO/
[EN] embedding, encapsulation
[VI] sự gắn vào, sự bịt, sự kết bao
einbetten /vt/XD/
[EN] bed in, embed
[VI] lát nền, xây vào, gắn vào
Einbetten /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Einbetten
[EN] embedding
[FR] enrobage; inclusion
Einbetten
[EN] Embed
[VI] ấn vào, đóng vào, cho vào
Einkapselung, Einkapseln; Einbettung, Einbetten