Việt
lát nền
xây vào
gắn vào
Anh
bed in
embed
Đức
einbetten
Others leap out of bed in the morning, unconcerned that each action leads into nothingness, unconcerned that they cannot plan out their lives.
Kẻ khác thì ngược lại, sáng sáng nhảy ra khỏi giường, hoàn toàn không bận tâm về việc mỗi hành động đều rơi vào cõi hư vô, việc họ không thể hoạch định được đời mình.
einbetten /vt/XD/
[EN] bed in, embed
[VI] lát nền, xây vào, gắn vào