Việt
lát nền
lát sàn
xây vào
gắn vào
Anh
bed in
floor
embed
Đức
dielen
einbetten
Platten verlegt in Kunstharzkitt
Đặt tấm lát nền lên trên keo dán nhân tạo
dielen /vt/XD/
[EN] floor
[VI] lát sàn, lát nền
einbetten /vt/XD/
[EN] bed in, embed
[VI] lát nền, xây vào, gắn vào