Grübchenbildung /f/DHV_TRỤ/
[EN] potting
[VI] sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ)
Einbechern /nt/C_DẺO/
[EN] potting
[VI] sự nung chảy trong nồi
Eingießen /nt/C_DẺO/
[EN] potting (sự)
[VI] (sự) nung chảy trong nồi
Vergießen /nt/C_DẺO/
[EN] embedding, encapsulation, potting
[VI] sự gắn vào, sự kết bao