TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

potting

sự hình thành vết rỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nung chảy trong nồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nung chảy trong nồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

potting

potting

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

embedding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

encapsulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

potting

Vergiessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbetten in einen Behälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grübchenbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbechern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

potting

enrobage dans un récipient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compoundage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolation réalisée après assemblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

post-isolation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grübchenbildung /f/DHV_TRỤ/

[EN] potting

[VI] sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ)

Einbechern /nt/C_DẺO/

[EN] potting

[VI] sự nung chảy trong nồi

Eingießen /nt/C_DẺO/

[EN] potting (sự)

[VI] (sự) nung chảy trong nồi

Vergießen /nt/C_DẺO/

[EN] embedding, encapsulation, potting

[VI] sự gắn vào, sự kết bao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potting /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einbetten in einen Behälter

[EN] potting

[FR] enrobage dans un récipient

potting /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vergiessen

[EN] potting

[FR] compoundage; isolation réalisée après assemblage; post-isolation

Tự điển Dầu Khí

potting

['pɔtiɳ]

o   bọc kín

Bọc kín các thiết bị điện tử bằng các chất không thấm để chống mốc.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

potting

nhíi, bít Quá trình rốt đầy một cụm điện tử hoàn thànH bằng một hợp chất rắn nhiệt đề chống lạl va đập và rung và đề loại trừ ầm và các tác rihân ãn mòn.