Vergießen /nt/CNSX/
[EN] teeming
[VI] sự rót, sự đúc
Vergießen /nt/C_DẺO/
[EN] embedding, encapsulation, potting
[VI] sự gắn vào, sự kết bao
vergießen /vt/XD/
[EN] grout, mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] phun vữa xi măng, đúc
vergießen /vt/CNSX, SỨ_TT/
[EN] teem
[VI] rót vào khuôn, đổ khuôn