Việt
đổ khuôn
rót
đúc
rót vào khuôn
Anh
teem
Đức
vergießen
vergießen /vt/CNSX, SỨ_TT/
[EN] teem
[VI] rót vào khuôn, đổ khuôn
rót, đúc, đổ khuôn
To be full to overflowing.