TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teem

đổ khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót vào khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

teem

teem

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

teem

vergießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergießen /vt/CNSX, SỨ_TT/

[EN] teem

[VI] rót vào khuôn, đổ khuôn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

teem

rót, đúc, đổ khuôn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

teem

To be full to overflowing.