Việt
đổ khuôn
thép
làm khuôn
rót vào khuôn
rót khuôn
rót
đúc
tạo dạng nguyên mẫu
rót... sang
đổ... sang
trút... sang
đổ
đánh đổ
làm đổ
hắt... ra
đổ khuôn .
Anh
teem
cast
molded
molding
Steel casting
moulded
primary processing
Đức
Vergießen
Stahl
umspritzt
umgießen
Urformen
umgieaen
Es ist in mancher Hinsicht eine Stadt aus einem Guß.
Dưới góc độ nào đấy thì đây là một thành phố như được đổ khuôn.
In many ways, it is a town of one piece and a whole.
Speiser lassen beim Befüllen die Luft entweichen.
Đậu hơi để cho không khí thoát ra lúc đổ khuôn.
Berechnungen zum Urformen:
Tính toán cho đổ khuôn:
Dieses Verfahren bewirkt sehr lange Molekülketten und grenzt die weitere Verarbeitbarkeit durch Urformen oder Schweißen stark ein.
Phương pháp này ảnh hưởng đến các mạch phân tử rất dài và hạn chế rất nhiều sự gia công tiếp theo bằng đổ khuôn hoặc hàn.
umgieaen /vt/
1. rót... sang, đổ... sang, trút... sang; 2. đổ, đánh đổ, làm đổ, hắt... ra; 3. đúc, rót khuôn, đổ khuôn (chi tiết máy).
[EN] primary processing
[VI] Đổ khuôn, tạo dạng nguyên mẫu
rót, đúc, đổ khuôn
umgießen /(st. V.; hat)/
rót khuôn; đổ khuôn (chữ, chi tiết máy);
umspritzt /adj/CNSX/
[EN] molded (Mỹ), moulded (Anh)
[VI] đổ khuôn, làm khuôn
vergießen /vt/CNSX, SỨ_TT/
[EN] teem
[VI] rót vào khuôn, đổ khuôn
Stahl,Vergießen
[VI] thép, đổ khuôn
[EN] Steel casting
cast, molded, molding