TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umspritzt

đổ khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

umspritzt

molded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moulded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

umspritzt

umspritzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Inserts sind Einlegeteile die umspritzt werden.

Bộ phận cấy là các chi tiết được đưa vào và được phủ xung quanh.

Auch werden Einlegeteile an verschiedenen Stellen mit unterschiedlichem Ma terial umspritzt.

Các chi tiết cấy cũng có thể được lắp đặt tại nhiều vị tríkhác nhau, sau đó phun phủ quanh (đúc lồng) bằng nhiều nguyên liệu khác nhau.

Der Vorformling wird nun umspritzt und ein weiterer entsteht in Kavität 1.

Phôi được phun phủ lớp xung quanh và một chi tiết thành hình trong vùng tạo hình của khuôn 1.

In der Hauptsache werden Gewindeeinsätze, Stifte, Muttern, elektrische Kontakte, Lagerbuchsen, Schraubendrehergriffe, Messergriffe, Achsen, Scherengriffe oder Siebeinfassungen mit dieser Technik umspritzt.

Các bộ phận như ren ghép, chốt, đai ốc, công tắc điện, bạc ổ bi, cán vặn vít, cán dao, láp,tay cầm kéo hoặc vành lưới v.v. chủ yếu đều được phun vỏ bọc bằng kỹ thuật này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umspritzt /adj/CNSX/

[EN] molded (Mỹ), moulded (Anh)

[VI] đổ khuôn, làm khuôn