Việt
tạo dạng nguyên mẫu
Sự đổ khuôn
Đổ khuôn
Anh
primary processing
Đức
Urformen
[EN] primary processing
[VI] Tạo dạng nguyên mẫu (đúc)
[VI] Đổ khuôn, tạo dạng nguyên mẫu
[VI] Sự đổ khuôn