Việt
đổ khuôn
thép
làm khuôn
rót vào khuôn
rót khuôn
rót
đúc
tạo dạng nguyên mẫu
rót... sang
đổ... sang
trút... sang
đổ
đánh đổ
làm đổ
hắt... ra
đổ khuôn .
Anh
teem
cast
molded
molding
Steel casting
moulded
primary processing
Đức
Vergießen
Stahl
umspritzt
umgießen
Urformen
umgieaen
umgieaen /vt/
1. rót... sang, đổ... sang, trút... sang; 2. đổ, đánh đổ, làm đổ, hắt... ra; 3. đúc, rót khuôn, đổ khuôn (chi tiết máy).
[EN] primary processing
[VI] Đổ khuôn, tạo dạng nguyên mẫu
rót, đúc, đổ khuôn
umgießen /(st. V.; hat)/
rót khuôn; đổ khuôn (chữ, chi tiết máy);
umspritzt /adj/CNSX/
[EN] molded (Mỹ), moulded (Anh)
[VI] đổ khuôn, làm khuôn
vergießen /vt/CNSX, SỨ_TT/
[EN] teem
[VI] rót vào khuôn, đổ khuôn
Stahl,Vergießen
[VI] thép, đổ khuôn
[EN] Steel casting
cast, molded, molding