Urformen,Definition
[VI] tạo hình, định nghĩa
[EN] Primary forming, definitions
Urformen,Definition
[VI] Sự tạo hình, định nghĩa
[EN] Primary forming, definitions
Urformen,Definition
[VI] tạo khuôn (đổ khuôn), định nghĩa
[EN] Primary forming, definitions
Urformen,Definition
[VI] Tạo dạng nguyên mẫu, Định nghĩa
[EN] Primary forming, definitions
Urformen,Übersicht
[VI] tạo hình, tổng quát
[EN] Primary forming, general survey
Urformen,Übersicht
[VI] tạo khuôn (đổ khuôn), tổng quát
[EN] Primary forming, general survey
Urformen,Übersicht
[VI] Tạo hình, tóng quát
[EN] Primary forming, general survey