TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

creative forming

Tạo dạng nguyên mẫu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

creative forming

creative forming

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

primary shaping

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

master forming

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

creative forming

Urformen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Urformen

[EN] creative forming, primary shaping, master forming

[VI] Tạo dạng nguyên mẫu