Việt
Tạo dạng nguyên mẫu
Đổ khuôn
Định nghĩa
Anh
primary processing
creative forming
primary shaping
master forming
Primary forming
definitions
Đức
Urformen
Definition
Urformen,Definition
[VI] Tạo dạng nguyên mẫu, Định nghĩa
[EN] Primary forming, definitions
[EN] primary processing
[VI] Đổ khuôn, tạo dạng nguyên mẫu
[VI] Tạo dạng nguyên mẫu (đúc)
[EN] creative forming, primary shaping, master forming
[VI] Tạo dạng nguyên mẫu