Umformen /nt/C_DẺO/
[EN] forming
[VI] sự tạo hình
umformende Bearbeitung /f/CT_MÁY/
[EN] forming, shaping
[VI] sự tạo hình, sự tạo dạng
Waagrechtstoßen /nt/CT_MÁY/
[EN] shaping
[VI] sự tạo hình, sự bào ngang
Umformen /nt/CT_MÁY/
[EN] forming, pressing, shaping
[VI] sự tạo hình, sự tạo dạng, sự tạo khuôn
Omamentierung /f/SỨ_TT/
[EN] figuring
[VI] sự tạo hình, sự vẽ hình, sự in hình
Durchbiegen /nt/CNSX/
[EN] forming
[VI] sự tạo hình, sự gia công định hình; sự tạo khuôn