TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỹ thuật

mỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mỹ thuật

 fine arts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artistic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mỹ thuật

künstlerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

musisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildnerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestalterisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Minute vor dem Weltuntergang versammeln sich alle auf dem Gelände des Kunstmuseums- Männer, Frauen und Kinder bilden einen riesigen Kreis und fassen sich bei den Händen.

Một phút trước khi thé giới tận thế, mọi người tụ tập trên khu đất của Viện Bảo tang Mỹ thuật.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One minute before the end of the world, everyone gathers on the grounds of the Kunstmuseum.

Một phút trước khi thé giới tận thế, mọi người tụ tập trên khu đất của Viện Bảo tang Mỹ thuật.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

artistic

Nghệ thuật, mỹ thuật, khéo léo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

künstlerisch /(Adj.)/

(thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật;

musisch /(Adj.)/

(thuộc) nghệ thuật; mỹ thuật;

bildnerisch /(Adj.)/

(thuộc về) nghệ thuật; mỹ thuật; sự tạo hình;

gestalterisch /(Adj.)/

(thuộc) tạo hình; tượng hình; nghệ thuật; mỹ thuật; sắng tạo (künstlerisch);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine arts /xây dựng/

mỹ thuật