künstlerisch /(Adj.)/
(thuộc) nghệ thuật;
(thuộc) mỹ thuật;
musisch /(Adj.)/
(thuộc) nghệ thuật;
mỹ thuật;
bildnerisch /(Adj.)/
(thuộc về) nghệ thuật;
mỹ thuật;
sự tạo hình;
gestalterisch /(Adj.)/
(thuộc) tạo hình;
tượng hình;
nghệ thuật;
mỹ thuật;
sắng tạo (künstlerisch);