Việt
tạo hình
tượng hình
nghệ thuật
ỉ. sáng tạo
mỹ thuật.
mỹ thuật
sắng tạo
Đức
gestalterisch
gestalterisch /(Adj.)/
(thuộc) tạo hình; tượng hình; nghệ thuật; mỹ thuật; sắng tạo (künstlerisch);
gestalterisch /a/
ỉ. sáng tạo; 2. tạo hình, tượng hình, nghệ thuật, mỹ thuật.