Việt
nàng thơ
nhạc
âm nhạc
nghệ thuật.
nghệ thuật
mỹ thuật
có nghệ thuật
có mỹ thuật
khéo léo
Đức
musisch
musisch /(Adj.)/
(thuộc) nghệ thuật; mỹ thuật;
có nghệ thuật; có mỹ thuật; khéo léo;
musisch /a/
1. [cho] nàng thơ; 2. [thuộc] nhạc, âm nhạc; 3. nghệ thuật.