TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

musisch

nàng thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

musisch

musisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

musisch /(Adj.)/

(thuộc) nghệ thuật; mỹ thuật;

musisch /(Adj.)/

có nghệ thuật; có mỹ thuật; khéo léo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

musisch /a/

1. [cho] nàng thơ; 2. [thuộc] nhạc, âm nhạc; 3. nghệ thuật.