musikbegabt /a/
thuộc] nhạc, có khả năng âm nhạc.
musikalisch /a/
thuộc] nhạc, âm nhạc, du dương, êm.
Musette /f =, -n u -s (/
1. kèn muy dét; 2. điệu nhảy muy dét.
musisch /a/
1. [cho] nàng thơ; 2. [thuộc] nhạc, âm nhạc; 3. nghệ thuật.
Bassist /m -en, -en (/
1. nhạc công (chơi) công tơ rơ bát; 2. xem Baßsänger
orchestrieren /vt (/
1. phối dàn nhạc, hợp tâu nhạc; 2. soạn lại... cho dàn nhạc.
Trio /n -s, -s (/
1. khúc nhạc tam tắu, triô, khúc hát ba bè; 2. bộ ba, tam ca.
Leiert = /-n (/
1. [cây] đàn lia, đàn thất huyền, thiên cầm; 2. đàn hộp, phong cầm quay tay; die álte Leiert =, ánstimmen vặn lại bài hát cũ; immer die álte Leiert =, ! bài hát cũ!