TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

musikalisch

nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố năng khiếu âm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tài năng về âm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏi nhạc du dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

êm tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thánh thót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

musikalisch

musikalisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

musikalisch /[muzi'ka:lij] (Adj.)/

(thuộc) nhạc; âm nhạc;

musikalisch /[muzi'ka:lij] (Adj.)/

cố năng khiếu âm nhạc; có tài năng về âm nhạc; giỏi nhạc du dương; êm tai; thánh thót (klangvoll);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

musikalisch /a/

thuộc] nhạc, âm nhạc, du dương, êm.