Việt
thánh thót
êm tai
du dương
êm ái
hát
réo rắt.
đu dương
réo rắt
cố năng khiếu âm nhạc
có tài năng về âm nhạc
giỏi nhạc du dương
Đức
leise Stimme
weich
lieblich .
sangbar
singend
melodiös
melodisch
melodios
musikalisch
melodios /[melo'dĨ0:s] (Adj.; -er, -este)/
đu dương; êm tai; thánh thót; réo rắt (wohl klingend);
musikalisch /[muzi'ka:lij] (Adj.)/
cố năng khiếu âm nhạc; có tài năng về âm nhạc; giỏi nhạc du dương; êm tai; thánh thót (klangvoll);
sangbar /a/
du dương, êm ái, thánh thót,
singend /I a/
1. [dang] hát; 2. du dương, êm ái, thánh thót; II adv kéo dài giọng.
melodiös,melodisch /a/
du dương, êm tai, thánh thót, réo rắt.
leise Stimme f, weich (a), lieblich (a).