Việt
đu dương
êm tai
thánh thót
réo rắt
du dương
réo rắt.
Đức
melodios
melodiös
melodisch
melodiös,melodisch /a/
du dương, êm tai, thánh thót, réo rắt.
melodios /[melo'dĨ0:s] (Adj.; -er, -este)/
đu dương; êm tai; thánh thót; réo rắt (wohl klingend);