TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

du dương

du dương

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

có giai điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trữ tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọt ngào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hát lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trình bày diễn cảm diễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ém đềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âu yếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ồm tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm tai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thánh thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

réo rắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có âm điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung phụ âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thuận tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
du dương

du dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ệm ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

êm tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

du dương

consonant

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

du dương

harmonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohllautend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cantabiJe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dolce

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesanglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsonantisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlklingend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klangschon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lieblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsonant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kantabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

süß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Euphonie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euphonisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohllaut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sangbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

musikalisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

singend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klangschön

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

melodiös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

melodisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harmonie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsonanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
du dương

euphonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er spielt eine zarte Melodie.

Anh chơi một khúc du dương.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He makes a gentle melody.

Anh chơi một khúc du dương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine süße Kandierte

giai điệu du dương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Euphonie /f =, -níen/

sự] du dương, Ồm tai, êm ái.

euphonisch /a/

du dương, êm ái, êm tai.

Wohllaut /m -(e)s/

sự] du dương, êm ái, êm tai.

sangbar /a/

du dương, êm ái, thánh thót,

musikalisch /a/

thuộc] nhạc, âm nhạc, du dương, êm.

singend /I a/

1. [dang] hát; 2. du dương, êm ái, thánh thót; II adv kéo dài giọng.

klangschön /a/

du dương, êm ái, êm tai, dịu dàng.

melodiös,melodisch /a/

du dương, êm tai, thánh thót, réo rắt.

wohllautend /a/

du dương, êm ái, êm tai, có âm điệu.

Harmonie /ỉ =, -níen/

ỉ =, -níen sự] hòa âm, hòa thanh, nhịp nhàng, đều nhịp, du dương; [sự] hòa hợp, thuận hòa, hài hòa.

Konsonanz /f =, -en/

1. [sự] tập trung phụ âm; 2. sự thuận tai, hòa âm, du dương, êm tai, êm ái.

harmonisch /a/

1. êm ái, êm tai, du dương, nhịp nhàng, hài hòa, cân đôi; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

consonant

thuận tai, êm ái, du dương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cantabiJe /(Adv.) (Musik)/

du dương;

harmonisch /(Adj.)/

(Musik) hài hòa; du dương;

dolce /[ doltjb] (Adv.; Komp.: più dolce, Sup.: dolcissimo) (Musik)/

êm ái; du dương (sanft, weich, lieblich);

gesanglich /(Adj.)/

du dương; có giai điệu;

ly /.risch (Adj.)/

(Musik) (giọng hát) trữ tình; êm ái; du dương;

konsonantisch /(Adj.) (Sprachw.)/

du dương; êm tai; êm ái;

wohlklingend /(Adj.) (geh )/

du dương; êm ái; êm tai;

wohllautend /(Adj.) (geh.)/

du dương; êm ái; êm tai;

klangschon /(Adj.)/

du dương; êm ái; êm tai;

euphonisch /[oy'fomij] (Adj.)/

(bes Sprachw , Musik) du dương; ệm ái; êm tai (wohl klingend, wohllautend);

lieblich /(Adj.) (geh.)/

thơm; ngọt ngào; êm ái; du dương;

konsonant /(Adj.) (Musik)/

hài hòa; hòa âm; thuận tai; du dương;

kantabel /(Adj.; ...bler, -ste) (Musik)/

được hát lên; được trình bày diễn cảm diễn cảm; du dương (sangbar);

süß /[zy:s] (Adj.; -er, -este)/

(geh ) ém đềm; dịu dàng; âu yếm; ngọt ngào; du dương;

giai điệu du dương. : eine süße Kandierte

Từ điển tiếng việt

du dương

- tt. Ngân nga trầm bổng và êm ái: Tiếng đàn du dương Khúc nhạc du dương.