Việt
bài hát
du dương
có giai điệu
Đức
gesanglich
die Darstellerin ist gesanglich hervorragend
nũ diễn viên này là ca sĩ xuất sắc.
gesanglich /(Adj.)/
(thuộc về, như) bài hát;
du dương; có giai điệu;
gesanglich /I a/
thuộc về] bài hát; II adv die Darstellerin ist gesanglich hervorragend nũ diễn viên này là ca sĩ xuất sắc.