TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài hát

bài hát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài ca.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài thơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời ca tiếng hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài thơ sáng tác để ngợi ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thánh ca

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điệu hát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bài hát

 song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bài hát

gesanglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesangstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesangsstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chanson

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kantus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preislied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er erfährt dann, daß, seit er fort ist, sein Bekleidungsgeschäft einen ungeahnten Aufschwung erlebt und seine Angebotspalette erweiten hat, daß seine Tochter ihr Leben gelebt hat und alt geworden ist oder daß die Frau seines Nachbarn soeben das Lied beendet hat, das sie sang, als er aus dem Hauseingang trat.

Hắn được biết ràng từ lúc mình ra đi cửa hàng quần áo của hắn đã phát đạt không ngờ, đã chào thêm nhiều mặt hàng mới, rằng cô con gái hắn đã sống hết đời mình, nay hóa gia, hoặc bà vợ ông hàng xóm mới vừa kết thúc bài hát mà bà bắt đầu khi hắn mới bước ra khỏi cổng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then he learns that while he has been gone his clothing shop has wildly prospered and diversified, or his daughter has lived her life and grown old, or perhaps his neighbor’s wife has just completed the song she was singing when he left his front gate.

Hắn được biết ràng từ lúc mình ra đi cửa hàng quần áo của hắn đã phát đạt không ngờ, đã chào thêm nhiều mặt hàng mới, rằng cô con gái hắn đã sống hết đời mình, nay hóa gia, hoặc bà vợ ông hàng xóm mới vừa kết thúc bài hát mà bà bắt đầu khi hắn mới bước ra khỏi cổng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von etw. ein Lied singen können/zu singen wissen

có thể nói về điều gì với kinh nghiệm (xấu) của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Darstellerin ist gesanglich hervorragend

nũ diễn viên này là ca sĩ xuất sắc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chant

Thánh ca, bài hát, điệu hát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesanglich /(Adj.)/

(thuộc về, như) bài hát;

Lied /[li:t], das; -[e]s, -er/

bài hát; bài ca;

có thể nói về điều gì với kinh nghiệm (xấu) của mình. : von etw. ein Lied singen können/zu singen wissen

Sang /der; -[e]s, Sänge [zerjo] (veraltet)/

bài ca; bài hát;

Gesangstück,Gesangsstück /das/

bài hát; bài ca (Vokalstück);

Song /[sorj], der; -s, -s/

(ugs ) ca khúc; bài hát; bài ca (Lied);

Chanson /[Jã'sõ:], die; -, -s/

bài hát; bài ca; ca khúc;

Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/

bài ca; bài hát; ca khúc;

Kantus /der; -, -se (Verbindungsw.)/

bài hát; bài ca; lời ca tiếng hát (Gesang);

Preislied /das/

bài hát; bài thơ sáng tác để ngợi ca (một người hoặc sự kiện gì);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesanglich /I a/

thuộc về] bài hát; II adv die Darstellerin ist gesanglich hervorragend nũ diễn viên này là ca sĩ xuất sắc.

Lied /n -(e)s, -e/

bài hát, bài ca; (tôn giáo) bài thánh ca.

Song /m -s, s/

ca khúc, bài hát, bài ca.

Gesang /m -(e)s, -sän/

1. tiéng hát, tiếng ca; 2. (văn học) bài ca, bài hát, ca khúc, thơ ca, bài thơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 song /xây dựng/

bài hát

 song

bài hát