Việt
hát
ca.
bài hát
bài ca
lời ca tiếng hát
Đức
Kantus
Kantus /der; -, -se (Verbindungsw.)/
bài hát; bài ca; lời ca tiếng hát (Gesang);
Kantus /m =, -se/
sự, tiếng, môn, bài] hát, ca.