Việt
tiếng ca
tiếng hát
ge
tiéng hát
bài ca
bài hát
ca khúc
thơ ca
bài thơ.
Đức
Gesang
Sie hört Stimmen, Musik.
Bà nghe tiếng người nói, tiếng ca nhạc.
She hears voices, music.
Gesang /m -(e)s, -sän/
1. tiéng hát, tiếng ca; 2. (văn học) bài ca, bài hát, ca khúc, thơ ca, bài thơ.
Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/
(o PI ) tiếng hát; tiếng ca;