dichterisch /a/
thuộc về] thơ ca, thi ca.
poetisch /a/
thuộc] thơ ca, thi ca.
Dichtkunst /í =/
thơ ca, thi ca, thi phẩm; thi học, luật thơ, thi luật, thi pháp, niêm luật.
Poesie /í =, -síen/
thơ ca, thi ca, thi phẩm.
Ödem /m -s (/
1. hơi thỏ; 2. làn gió thoắng.
ob II /prp (/
1. (D) trên, ổ trên; 2. (D, G) vì, do.
Dichtung II /f =, -en/
1. [sự] sáng tác thơ; 2. thi phẩm, thi ca, thơ ca; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, bày đặt.
unstate /f = (/
1. (tính) hay thay đổi, bất thưòng, biến dị; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn.
Gesang /m -(e)s, -sän/
1. tiéng hát, tiếng ca; 2. (văn học) bài ca, bài hát, ca khúc, thơ ca, bài thơ.