TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thơ ca

thơ ca

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi ca.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi phẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn gió thoắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài thơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thơ ca

Poesie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

poetisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtkunst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dichterisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ödem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ob II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unstate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dichterisch /a/

thuộc về] thơ ca, thi ca.

poetisch /a/

thuộc] thơ ca, thi ca.

Dichtkunst /í =/

thơ ca, thi ca, thi phẩm; thi học, luật thơ, thi luật, thi pháp, niêm luật.

Poesie /í =, -síen/

thơ ca, thi ca, thi phẩm.

Ödem /m -s (/

1. hơi thỏ; 2. làn gió thoắng.

ob II /prp (/

1. (D) trên, ổ trên; 2. (D, G) vì, do.

Dichtung II /f =, -en/

1. [sự] sáng tác thơ; 2. thi phẩm, thi ca, thơ ca; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, bày đặt.

unstate /f = (/

1. (tính) hay thay đổi, bất thưòng, biến dị; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn.

Gesang /m -(e)s, -sän/

1. tiéng hát, tiếng ca; 2. (văn học) bài ca, bài hát, ca khúc, thơ ca, bài thơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/

(o PI ) (dichter, veraltet) thơ ca;

Poesie /[poe'zi:], die; -, -n (bildungsspr.)/

(o Pl ) thơ ca; thi ca;

Dichtkunst /die (o. PL)/

thơ ca; thi ca;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thơ ca

poetisch (a); Poesie f, Dichtung f.