Dichtkunst /í =/
thơ ca, thi ca, thi phẩm; thi học, luật thơ, thi luật, thi pháp, niêm luật.
Poesie /í =, -síen/
thơ ca, thi ca, thi phẩm.
greis /a (/
1. bạc phơ, trắng xóa; 2. già, già lão.
Dichtung II /f =, -en/
1. [sự] sáng tác thơ; 2. thi phẩm, thi ca, thơ ca; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, bày đặt.