TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắng xóa

trắng xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạc phơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già lão.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hfl. = trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n cốc bia vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= nhũ vôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuổc màu trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân trắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ e Kohle than trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ er Sonntag ngày chủ nhật sau lễ phục sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trắng xóa

blendenweiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

greis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eisgrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Kramgasse steht ein Mann im langen Ledermantel auf seinem Balkon im vierten Stock, unter sich den Zahringerbrunnen und die weiße Straße.

Ở Kramgasse có một người đàn ông mặc măng-tô da dài đứng trên ban công tầng bốn, phía dưới là cái hồ phun Zhinger và con đường trắng xóa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man in a long leather coat stands on his fourthfloor balcony on Kramgasse overlooking the Zähringer Fountain and the white street below.

Ở Kramgasse có một người đàn ông mặc măng-tô da dài đứng trên ban công tầng bốn, phía dưới là cái hồ phun Zhinger và con đường trắng xóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein weiß I es Blatt Papier

tô giấy trắng; -

weiß Ier Schrecken

khủng bô trắng;

der weiß I e Sport

1) thể thao mùa đông, trượt tuyét; 2) ten nít; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eisgrau /(Adj.)/

bạc; bạc phơ; trắng xóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blendenweiß /a/

trắng xóa, trắng tinh.

greis /a (/

1. bạc phơ, trắng xóa; 2. già, già lão.

Weiße

Hfl. = [màu, sắc] trắng, trắng xóa; 2. =, -n cốc bia vàng; 3. = (xây dựng) nhũ vôi.

Weiß /n = u -es/

1. [màu, sắc] trắng, trắng xóa; 2. sơn trắng, thuổc màu trắng; 3. (cô) quân trắng.

weiß I /a/

1. trắng; - wie Kréide trắng phau, trắng như tuyết; ein weiß I es Blatt Papier tô giấy trắng; - er Fluß (y) bệnh bạch đái; weiß Ier Schrecken khủng bô trắng; der weiß I e Sport 1) thể thao mùa đông, trượt tuyét; 2) ten nít; - machen 1) quét trắng, sơn trắng; 2) chuôi, tẩy trắng; 2. bạc, bạc phơ, trắng xóa; 3. (nghĩa bóng) weiß I e Kohle than trắng; weiß I er Rabe (mỉa) ngưòi lỗi lạc; của hiếm; 4. (tôn) weiß I er Sonntag ngày chủ nhật sau lễ phục sinh.