Việt
cụ già
thi ca
bạc phơ
trắng xóa
già
già lão.
phụ lão
ngưởi già.
già cả
có tuổi
cao tuổi
ông lão
Đức
greis
er ist greis geworden
ông ta đã già yếu.
Greise und Kinder
người già và trẻ em.
greis /[grais] (Adj.; -er, -este) (geh.)/
già cả; có tuổi; cao tuổi (alt, betagt);
er ist greis geworden : ông ta đã già yếu.
Greis /der; -es, -e/
cụ già; ông lão;
Greise und Kinder : người già và trẻ em.
greis /a (/
1. bạc phơ, trắng xóa; 2. già, già lão.
Greis /m -es, -e/
cụ già, phụ lão, ngưởi già.