TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao tuổi

già cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cao tuổi

greis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Konzentrationsabhängig kommt es zunächst bei Risikogruppen (z. B. Kleinkinder, Kranke und ältere Menschen) zu Schleimhautreizungen, Atem- und Kreislaufbeschwerden.

Tùy thuộc vào nồng độ của chúng, trước tiên những nhóm nguy cơ (thí dụ trẻ nhỏ, người bệnh và người cao tuổi) bị kích thích niêm mạc, rối loạn tuần hoàn và khó thở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein sorgfältiger, gewissenhafter und fachmännischer Umgang mit dem Werkzeug erhöht die Lebensdauer und trägt zu einem reibungslosen Ablauf der Produktion bei.

Xử lý cẩn thận với tinh thần trách nhiệm cao sẽ giúp nâng cao tuổi thọ của khuôn và góp phần cho việc sản xuất trôi chảy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie verringern die Reibung und den Verschleiß, erhöhen die Lebensdauer oder verringern ein Fressen der Ringe.

Lớp này làm giảm ma sát và hao mòn, nâng cao tuổi thọ hay giảm thiểu sự ăn mòn xéc măng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist greis geworden

ông ta đã già yếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greis /[grais] (Adj.; -er, -este) (geh.)/

già cả; có tuổi; cao tuổi (alt, betagt);

ông ta đã già yếu. : er ist greis geworden