TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

già cả

già cả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luông tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già lão.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tuổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già nua tuổi tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

già cả

bejahrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehr alt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

patriarchalisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

altväterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergreist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angejahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist greis geworden

ông ta đã già yếu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergreist /a/

già, già cả, già lão.

angejahrt /a/

thuộc] năm, già cả, có tuổi.

bejahrt /a/

đúng tuổi, luông tuổi, có tuổi, già, già cả, già nua tuổi tác, cao niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patriarchalisch /(Adj.)/

già cả; đáng kính;

altväterlich /(Adj.)/

già cả; đáng kính trọng (ehrwürdig, patriarchalisch);

greis /[grais] (Adj.; -er, -este) (geh.)/

già cả; có tuổi; cao tuổi (alt, betagt);

ông ta đã già yếu. : er ist greis geworden

bejahrt /[ba'ja:rt] (Adj.)/

đứng tuổi; luông tuổi; có tuổi; già cả; cao niên (alt);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

già cả

sehr alt (a), alt (a), bejahrt (a); người già cả alter Mensch m