patriarchalisch /(Adj.)/
già cả;
đáng kính;
altväterlich /(Adj.)/
già cả;
đáng kính trọng (ehrwürdig, patriarchalisch);
greis /[grais] (Adj.; -er, -este) (geh.)/
già cả;
có tuổi;
cao tuổi (alt, betagt);
ông ta đã già yếu. : er ist greis geworden
bejahrt /[ba'ja:rt] (Adj.)/
đứng tuổi;
luông tuổi;
có tuổi;
già cả;
cao niên (alt);