Việt
già
đúng tuổi
luống tuổi
có tuổi.
già lão
già nua
luông tuổi
có tuổi
già cả
già nua tuổi tác
cao niên.
Đức
betagt
altest
bejahrt
betagt /a/
già, đúng tuổi, luống tuổi, có tuổi.
altest /a/
1. già, già lão, già nua, đúng tuổi, luống tuổi; alt
bejahrt /a/
đúng tuổi, luông tuổi, có tuổi, già, già cả, già nua tuổi tác, cao niên.