Việt
luông tuổi
có tuổi
già cả
đúng tuổi
già
già nua tuổi tác
cao niên.
đứng tuổi
cao niên
Đức
bejahrt
bejahrt /[ba'ja:rt] (Adj.)/
đứng tuổi; luông tuổi; có tuổi; già cả; cao niên (alt);
bejahrt /a/
đúng tuổi, luông tuổi, có tuổi, già, già cả, già nua tuổi tác, cao niên.