Việt
già
đúng tuổi
luống tuổi
có tuổi.
đứng tuổi
luông tuổi
có tụổi
Đức
betagt
betagt /[ba'ta:kt] (Adj.; -er, -este) (geh.)/
già; đứng tuổi; luông tuổi; có tụổi;
betagt /a/
già, đúng tuổi, luống tuổi, có tuổi.