Việt
tộc trơđng
gia trưđng
đại giáo chủ
giáo trưđng
lỗi thòi
quá thài
cổ lỗ sĩ.
giáo chủ
giáo trưởng
gia trưởng
già cả
đáng kính
Đức
patriarchalisch
patriarchalisch /(Adj.)/
(thuộc) giáo chủ; giáo trưởng;
gia trưởng;
già cả; đáng kính;
patriarchalisch /a/
1. (thuộc) tộc trơđng, gia trưđng, đại giáo chủ, giáo trưđng; 2. lỗi thòi, quá thài, cổ lỗ sĩ.