Việt
gia trưởng
gia chủ
Anh
paternalistic
paterfamilias
Đức
patriarchalisch
Gia trưởng, gia chủ
patriarchalisch /(Adj.)/
gia trưởng;
paternalistic /xây dựng/
patriarchalisch (a); chế dô gia trưởng patriarchalische Ordnung f; (bậc) gia trưởng Familienoberhaupt n;