TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia chủ

gia chủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gia trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gia chủ

head of the family

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the householder

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

paterfamilias

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gia chủ

Familieoberhaupt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausherr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausherrin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die vielfältigen Heizelementschweißverfahren (Tabelle 1) kommen in der Regel ohne Zusatzwerkstoff aus und eignen sich vor allem für das Fügen von Polyolefinen wie z. B. PE, PP u. PB.

Các phương pháp hàn bằng phần tử nung rất đa dạng (Bảng 1) và thường không cẩn chất phụ gia, chủ yếu thích hợp để hàn các chất polyolefin như PE, PP, PB.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausherrin /die/

(Rechtsspr ) gia chủ; chủ hộ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

paterfamilias

Gia trưởng, gia chủ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

gia chủ

head of the family, the householder

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gia chủ

Familieoberhaupt n, Hausherr m