Việt
giáo trưởng
giáo chủ
Tổ phụ.
tộc trưởng
cao tổ
thủy tổ
ông tổ
thành viên trong gh
.
Anh
Patriarch
ecclesiarch
Đức
Primas
patriarchalisch
patriarchal
Erzvater
Giáo Trưởng, Giáo Chủ, thành viên trong gh, [vị cai quản gh, đặc biệt chỉ các thành viên trong Giáo Hội Chính Thống Đông Phương].
patriarchalisch /(Adj.)/
(thuộc) giáo chủ; giáo trưởng;
patriarchal /(Adj.)/
(thuộc) tộc trưởng; giáo chủ; giáo trưởng;
Erzvater /der (Rel.)/
giáo trưởng; cao tổ; thủy tổ; ông tổ;
Giáo trưởng, Tổ phụ.
Primas m