Primas /[’pri:mas], der; -, -se u. Primaten/
(kath Kirche) (o Pl ) chức tểng giám mục (của giáo hội một nước);
Primas /[’pri:mas], der; -, -se u. Primaten/
(Pl -se u Primaten) (kath Kirche) vị tổng giám mục;
Primas /[’pri:mas], der; -, -se u. Primaten/
(Pl -se) diễn viên hay nhạc công số một;