Việt
tộc trưởng
tù trưởng
giáo chủ
giáo trưởng
Đức
patriarchalisch
Patriarch
Ältester in des Geschlechts.
PaterPatriarch
Scheich
patriarchal
PaterPatriarch /[patri'arẹ], der; -en, -en/
(Rel ) tộc trưởng;
Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/
tù trưởng; tộc trưởng;
patriarchal /(Adj.)/
(thuộc) tộc trưởng; giáo chủ; giáo trưởng;
patriarchalisch (a); Patriarch m; Ältester in des Geschlechts.