TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scheich

tù trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tộc trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlđng thôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tộc trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh tụ Hồi giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh chàng người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

scheich

Scheich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/

tù trưởng; tộc trưởng;

Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/

trưởng thôn (Ả rập);

Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/

(o Pl ) lãnh tụ Hồi giáo;

Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/

(từ lóng) anh chàng người yêu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheich /m -s, -e u -s/

tù trưỏng, tộc trưỏng, tnlđng thôn (Ả rập).