Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/
tù trưởng;
tộc trưởng;
Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/
trưởng thôn (Ả rập);
Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/
(o Pl ) lãnh tụ Hồi giáo;
Scheich /[Jaix], der; -[e]s, -s u. -e/
(từ lóng) anh chàng người yêu;