Việt
tộc trưởng
chức đạỉ giáo chủ
chức giáo trưởng
đại giáo chủ
Đức
PaterPatriarch
PaterPatriarch /[patri'arẹ], der; -en, -en/
(Rel ) tộc trưởng;
(kath Kirche) (o Pl ) chức đạỉ giáo chủ; chức giáo trưởng;
(kath Kirche) đại giáo chủ;