Metropolit /m -en, -en (nhà thò)/
đại giáo chủ, tổng giám mục.
Fürstbischof /m -(e)s, -schöfe/
tổng giáo chủ, đại giáo chủ, tổng chủ giáo, đại giám mục, tổng giám mục.
Patriarch /m -en, -en/
1. tộc trưỏng, gia trưỏng; 2. đại giáo chủ, giáo trưỏng; 3. cao tổ, thủy tổ, ôngtổ; (nghĩa bóng) người sáng lập.
patriarchalisch /a/
1. (thuộc) tộc trơđng, gia trưđng, đại giáo chủ, giáo trưđng; 2. lỗi thòi, quá thài, cổ lỗ sĩ.