Việt
tộc trưỏng
gia trưỏng
cao tổ
thủy tổ
ông tổ.
đại giáo chủ
giáo trưỏng
ôngtổ
Đức
Altvater
Patriarch
Altvater /m -s, -Väter/
1. tộc trưỏng, gia trưỏng; 2. cao tổ, thủy tổ, ông tổ.
Patriarch /m -en, -en/
1. tộc trưỏng, gia trưỏng; 2. đại giáo chủ, giáo trưỏng; 3. cao tổ, thủy tổ, ôngtổ; (nghĩa bóng) người sáng lập.