TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia trưỏng

tộc trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông tổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại giáo chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôngtổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gia trưỏng

Altvater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patriarch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altvater /m -s, -Väter/

1. tộc trưỏng, gia trưỏng; 2. cao tổ, thủy tổ, ông tổ.

Patriarch /m -en, -en/

1. tộc trưỏng, gia trưỏng; 2. đại giáo chủ, giáo trưỏng; 3. cao tổ, thủy tổ, ôngtổ; (nghĩa bóng) người sáng lập.