TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy tổ

thủy tổ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ tiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tộc trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông tổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại giáo chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôngtổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông tể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thủy tổ

Erzvater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorfahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Urahn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stammvater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altvater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patriarch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urahne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urahne /der; - n, -n/

cao tổ; ông tể; thủy tổ;

Erzvater /der (Rel.)/

giáo trưởng; cao tổ; thủy tổ; ông tổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzvater /m -s, -Väter/

cao tổ, thủy tổ, ông tổ; [ngưài] tộc trưỏng, gia trưỏng; dại giáo chú, giáo trưỏng.

Stammvater /m -s, -Väter/

ông tổ, thủy tổ, tổ tiên.

Altvater /m -s, -Väter/

1. tộc trưỏng, gia trưỏng; 2. cao tổ, thủy tổ, ông tổ.

Patriarch /m -en, -en/

1. tộc trưỏng, gia trưỏng; 2. đại giáo chủ, giáo trưỏng; 3. cao tổ, thủy tổ, ôngtổ; (nghĩa bóng) người sáng lập.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủy tổ

Vorfahr m, Urahn m.