Việt
cao tổ
thủy tổ
ông tổ
giáo trưởng
Đức
Erzvater
Erzvater /der (Rel.)/
giáo trưởng; cao tổ; thủy tổ; ông tổ;
Erzvater /m -s, -Väter/
cao tổ, thủy tổ, ông tổ; [ngưài] tộc trưỏng, gia trưỏng; dại giáo chú, giáo trưỏng.